Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
cellarage


noun
1. a charge for storing goods in a cellar
Hypernyms:
fee
2. a storage area in a cellar
Hypernyms:
basement, cellar


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.