Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
cellblock


noun
a division of a prison (usually consisting of several cells)
Syn:
ward
Hypernyms:
block
Hyponyms:
death house, death row
Part Holonyms:
prison, prison house
Part Meronyms:
cell, jail cell, prison cell


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.