Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
chicken hawk


noun
nontechnical term for any hawks said to prey on poultry
Syn:
hen hawk
Hypernyms:
hawk


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.