Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
cleaning equipment


noun
any of a large class of implements used for cleaning
Syn:
cleaning implement, cleaning device
Hypernyms:
implement
Hyponyms:
broom, carpet sweeper, sweeper, cleaning pad, pipe cleaner,
pull-through, squeegee, swab, swob, mop


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.