Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
clockwise



I - adjective
in the same direction as the rotating hands of a clock (Freq. 1)
Ant:
counterclockwise
Similar to:
dextrorotary, dextrorotatory, right-handed
See Also:
dextral

II - adverb
in the direction that the hands of a clock move
- please move clockwise in a circle
Ant:
counterclockwise

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "clockwise"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.