Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
cocain


noun
a narcotic (alkaloid) extracted from coca leaves;
used as a surface anesthetic or taken for pleasure;
can become powerfully addictive
Syn:
cocaine
Derivationally related forms:
cocainize, cocainise
Hypernyms:
hard drug
Hyponyms:
basuco, coke, blow, nose candy, snow,
C, crack, crack cocaine, tornado
Substance Holonyms:
coca


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.