Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
combat pilot


noun
airplane pilot who fights in an action between two military forces
Topics:
military, armed forces, armed services, military machine, war machine
Hypernyms:
pilot, airplane pilot
Hyponyms:
fighter pilot, strafer
Instance Hyponyms:
Rickenbacker, Eddie Rickenbacker, Edward Vernon Rickenbacker


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.