Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
conservatoire


noun
a schoolhouse with special facilities for fine arts
Syn:
conservatory
Hypernyms:
school, schoolhouse
Hyponyms:
art school, music school

Related search result for "conservatoire"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.