Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
corking


adjective
very good
- he did a bully job
- a neat sports car
- had a great time at the party
- you look simply smashing
Syn:
bang-up, bully, cracking, dandy, great,
groovy, keen, neat, nifty, not bad, peachy,
slap-up, swell, smashing
Similar to:
good
Usage Domain:
colloquialism

Related search result for "corking"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.