Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
corrugated iron


noun
usually galvanized sheet iron or sheet steel shaped into straight parallel ridges and hollows (Freq. 1)
Hypernyms:
sheet metal
Substance Meronyms:
galvanized iron


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.