Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
count down


verb
count backwards;
before detonating a bomb, for example
Derivationally related forms:
countdown
Hypernyms:
count
Verb Frames:
- Somebody ----s


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.