Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
crank out


verb
produce in a routine or monotonous manner
- We have to crank out publications in order to receive funding
Syn:
grind out
Hypernyms:
produce, bring forth
Verb Frames:
- Somebody ----s something
- Something ----s something


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.