Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
death row


noun
the cellblock in a prison where those condemned to death await execution
Syn:
death house
Hypernyms:
cellblock, ward

Related search result for "death row"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.