Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
decompression


noun
1. restoring compressed information to its normal form for use or display
Ant:
compression
Derivationally related forms:
decompress
Hypernyms:
decoding, decryption, decipherment
2. relieving pressure (especially bringing a compressed person gradually back to atmospheric pressure)
Syn:
decompressing
Ant:
compression
Derivationally related forms:
decompress (for: decompressing), decompress
Hypernyms:
easing, easement, alleviation, relief

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.