Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
defilement


noun
the state of being polluted
Syn:
befoulment, pollution
Derivationally related forms:
pollute (for: pollution), defile, befoul (for: befoulment)
Hypernyms:
dirtiness, uncleanness

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "defilement"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.