Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
dentifrice


noun
a substance for cleaning the teeth;
applied with a toothbrush
Hypernyms:
cleansing agent, cleanser, cleaner
Hyponyms:
toothpaste, tooth powder, toothpowder


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.