Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
devoutness


noun
piety by virtue of being devout
Syn:
religiousness
Derivationally related forms:
religious (for: religiousness), devout
Hypernyms:
piety, piousness
Hyponyms:
religiosity, religionism, religiousism, pietism

Related search result for "devoutness"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.