Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
dispersive


adjective
spreading by diffusion
Syn:
diffusing, diffusive, disseminative
Similar to:
distributive
Derivationally related forms:
disseminate (for: disseminative), disperse, diffuse (for: diffusive)

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.