Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
disregarded


adjective
not noticed inadvertently
- her aching muscles forgotten she danced all night
- he was scolded for his forgotten chores
Syn:
forgotten
Similar to:
unnoticed


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.