Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
doddery


adjective
mentally or physically infirm with age
- his mother was doddering and frail
Syn:
doddering, gaga, senile
Similar to:
old
Derivationally related forms:
senility (for: senile)

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "doddery"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.