Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
dovetail


I - noun
a mortise joint formed by interlocking tenons and mortises
Syn:
dovetail joint
Hypernyms:
mortise joint, mortise-and-tenon joint

II - verb
fit together tightly, as if by means of a dovetail (Freq. 1)
Hypernyms:
fit
Cause:
fit, go
Verb Frames:
- Somebody ----s something


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.