Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
duke



noun
1. a British peer of the highest rank (Freq. 1)
Derivationally related forms:
dukedom, ducal
Hypernyms:
peer
Instance Hyponyms:
John of Gaunt, Duke of Lancaster
2. a nobleman (in various countries) of high rank
Derivationally related forms:
dukedom, ducal
Hypernyms:
Lord, noble, nobleman

Related search result for "duke"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.