Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
effectuation


noun
the act of implementing (providing a practical means for accomplishing something);
carrying into effect
Syn:
implementation
Derivationally related forms:
effectuate, implement (for: implementation)
Hypernyms:
act, deed, human action, human activity
Hyponyms:
invocation, instrumentation, motorization, motorisation, means,
agency, way, practice, praxis


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.