Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
fig leaf


noun
1. a leaf from a fig tree
Hypernyms:
leaf, leafage, foliage
2. a covering consisting of anything intended to conceal something regarded as shameful
Hypernyms:
covering


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.