Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
flocculation


noun
the process of flocculating;
forming woolly cloudlike aggregations (Freq. 1)
Derivationally related forms:
flocculate
Hypernyms:
natural process, natural action, action, activity


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.