Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
frisking


noun
the act of searching someone for concealed weapons or illegal drugs
- he gave the suspect a quick frisk
Syn:
frisk
Derivationally related forms:
frisk, frisk (for: frisk)
Hypernyms:
search, hunt, hunting
Hyponyms:
strip search


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.