Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
geological phenomenon


noun
a natural phenomenon involving the structure or composition of the earth
Topics:
geology
Hypernyms:
natural phenomenon
Hyponyms:
earthquake, quake, temblor, seism, endogeny,
alluvial fan, alluvial cone, catastrophe, cataclysm, continental drift, deposit,
sedimentation, alluviation, flood, inundation, deluge, alluvion,
frost heave, frost heaving, transgression, volcanism


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.