Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
goggle-eyed


adjective
with eyes or mouth open in surprise
Syn:
openmouthed, popeyed
Similar to:
surprised
Usage Domain:
colloquialism

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "goggle-eyed"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.