Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
grave mound


noun
(archeology) a heap of earth placed over prehistoric tombs
Syn:
burial mound, barrow, tumulus
Topics:
archeology, archaeology
Hypernyms:
mound, hill


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.