Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
gustatory organ


noun
an oval sensory end organ on the surface of the tongue
Syn:
tastebud, taste bud
Hypernyms:
chemoreceptor
Part Holonyms:
tongue, lingua, glossa, clapper, palate,
roof of the mouth, epiglottis, throat, pharynx
Part Meronyms:
neuroepithelium, taste cell, gustatory cell


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.