Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
hair grease


noun
a toiletry for the hair
Syn:
hairdressing, hair tonic, hair oil
Hypernyms:
toiletry, toilet articles
Hyponyms:
pomade, pomatum


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.