Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
hard core


noun
the most dedicated and intensely loyal nucleus of a group or movement
Hypernyms:
clique, coterie, ingroup, inner circle, pack, camp

Related search result for "hard core"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.