Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
heckle


I - noun
a comb for separating flax fibers
Syn:
hatchel
Hypernyms:
comb

II - verb
1. comb with a heckle
- heckle hemp or flax
Syn:
hackle, hatchel
Hypernyms:
comb
Verb Frames:
- Somebody ----s something
2. challenge aggressively
Derivationally related forms:
heckler, heckling
Hypernyms:
interrupt, disrupt, break up, cut off
Verb Frames:
- Somebody ----s
- Somebody ----s somebody

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "heckle"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.