Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
hideout


noun
a hiding place;
usually a remote place used by outlaws (Freq. 3)
Syn:
hideaway, den
Derivationally related forms:
hide out
Hypernyms:
hiding place


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.