Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
homogeneous


adjective
all of the same or similar kind or nature (Freq. 7)
- a close-knit homogeneous group
Syn:
homogenous
Ant:
heterogeneous
Similar to:
consistent, uniform, solid, self-colored, self-coloured,
homogenized, homogenised
See Also:
same, undiversified, uniform, unvarying
Derivationally related forms:
homogeny (for: homogenous), homogeny, homogeneousness, homogeneity

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "homogeneous"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.