Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
house-to-house


adjective
omitting no one;
from the door of one house to that of the next
- a door-to-door campaign
- house-to-house coverage
Syn:
door-to-door
Similar to:
comprehensive

Related search result for "house-to-house"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.