Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
hydrography


noun
the science of the measurement and description and mapping of the surface waters of the earth with special reference to navigation
Derivationally related forms:
hydrographical
Hypernyms:
oceanography, oceanology


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.