Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
hypertension


noun
a common disorder in which blood pressure remains abnormally high (a reading of 140/90 mm Hg or greater)
Syn:
high blood pressure
Ant:
hypotension
Hypernyms:
cardiovascular disease
Hyponyms:
essential hypertension, hyperpiesia, hyperpiesis, malignant hypertension, secondary hypertension, white-coat hypertension


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.