Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
kaffir


noun
1. an offensive and insulting term for any Black African
Syn:
kafir, caffer, caffre
Usage Domain:
disparagement, depreciation, derogation
Regions:
South Africa, Republic of South Africa
Hypernyms:
Black African
2. important for human and animal food;
growth habit and stem form similar to Indian corn but having sawtooth-edged leaves
Syn:
great millet, kafir corn, kaffir corn, Sorghum bicolor
Hypernyms:
sorghum


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.