Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
katzenjammer


noun
1. loud confused noise from many sources
Syn:
hubbub, uproar, brouhaha
Derivationally related forms:
uproarious (for: uproar)
Hypernyms:
noise
2. disagreeable aftereffects from the use of drugs (especially alcohol)
Syn:
hangover
Hypernyms:
discomfort, uncomfortableness


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.