Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
kilogram-meter


noun
a unit of work equal to the work done by a one kilogram force operating through a distance of one meter
Hypernyms:
work unit, heat unit, energy unit


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.