Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
kopek


noun
100 kopecks equal 1 ruble in Russia
Syn:
kopeck, copeck
Hypernyms:
Russian monetary unit
Part Holonyms:
ruble, rouble


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.