Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
land line


noun
a telephone line that travels over terrestrial circuits
- a land line can be wire or fiber optics or microwave
Syn:
landline
Hypernyms:
telephone line, phone line, telephone circuit, subscriber line, line


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.