Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
legible


adjective
(of handwriting, print, etc.) capable of being read or deciphered
- legible handwriting
Ant:
illegible
Similar to:
clean, fair, clear, decipherable, readable
Derivationally related forms:
legibility


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.