Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
license tax


noun
a fee paid to the government for the privilege of being licensed to do something (as selling liquor or practicing medicine)
Syn:
licensing fee, license fee
Topics:
medicine, medical specialty
Hypernyms:
fee


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.