Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
lifelike


adjective
1. evoking lifelike images within the mind (Freq. 2)
- pictorial poetry and prose
- graphic accounts of battle
- a lifelike portrait
- a vivid description
Syn:
graphic, pictorial, vivid
Similar to:
realistic
Derivationally related forms:
vividness (for: vivid)
2. free from artificiality (Freq. 1)
- a lifelike pose
- a natural reaction
Syn:
natural
Similar to:
unaffected
Derivationally related forms:
naturalness (for: natural)

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "lifelike"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.