Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
line of march


noun
1. the route along which a column advances
Hypernyms:
path, route, itinerary
2. the arrangement of people in a line for marching
Hypernyms:
line


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.