Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
longroot


noun
deep-rooted perennial of southeastern United States
Syn:
pine-barren sandwort, Arenaria caroliniana
Hypernyms:
sandwort


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.