Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
manumit


verb
free from slavery or servitude
Syn:
emancipate
Derivationally related forms:
emancipative (for: emancipate), emancipation (for: emancipate), emancipator (for: emancipate), manumission, manumitter
Hypernyms:
liberate, set free
Verb Frames:
- Somebody ----s somebody

Related search result for "manumit"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.