Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
matting


noun
1. a covering of coarse fabric (usually of straw or hemp) (Freq. 1)
Derivationally related forms:
mat
Hypernyms:
covering
2. mounting consisting of a border or background for a picture
Syn:
mat
Hypernyms:
mounting

Related search result for "matting"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.